Phiên âm : xùn liú.
Hán Việt : tấn lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急流。《後漢書.卷六十上.馬融傳》:「靡颸風、陵迅流發櫂歌、縱水謳。」晉.摯虞〈觀魚賦〉:「騁微巧于浮觴, 競機捷于迅流。」